7ME6920-1AA10-1AA0
Liên hệ
SITRANS FM MAG 6000 là bộ chuyển đổi tín hiệu. MAG 6000 nhận tín hiệu từ cảm biến điện từ, chuyển đổi, truyền đi hoặc hiển thị lưu lượng dòng chảy. MAG 6000 còn đóng vai trò cung cấp nguồn điện ổn định cho bộ cảm biến điện từ.
- Thông tin chung
SITRANS FM MAG 6000 là bộ chuyển đổi tín hiệu. MAG 6000 nhận tín hiệu từ cảm biến điện từ, chuyển đổi, truyền đi hoặc hiển thị lưu lượng dòng chảy. MAG 6000 còn đóng vai trò cung cấp nguồn điện ổn định cho bộ cảm biến điện từ.
Điểm nổi bật: dễ dàng lắp đặt, triển khai và bảo trì.
Các thiết bị tương thích: MAG 1100, MAG 1100 F, MAG 3100, MAG 3100 P và MAG 5100 W.
Điều kiện sử dụng:
Các đồng hồ đo lưu lượng SITRANS FM phù hợp để đo lưu lượng của hầu hết các chất lỏng, bột và chất lỏng có tính dẫn điện. Các ứng dụng chính có thể được tìm thấy trong:
- Nước và nước thải
- Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống
- Sản xuất điện
- Nguyên lý đo (Measuring Principle)
Thông số | Giá trị |
Nguyên lý đo | Điện từ với trường xung không đổi (Electromagnetic with pulsed constant field) |
Phát hiện ống rỗng | Có, cần cáp đặc biệt nếu lắp đặt từ xa (Detection of empty pipe, special cable required in remote mounted installation) |
Tần số kích thích | Phụ thuộc vào kích thước cảm biến (Depends on sensor size) |
Trở kháng đầu vào điện cực | > 1 × 10¹⁴ Ω |
- Ngõ vào (Input)
Thông số | Giá trị |
Ngõ vào số (Digital Input) | 11 … 30 V DC, Ri = 4.4 kΩ |
Thời gian kích hoạt | 50 ms |
Dòng điện tiêu thụ | – I₁₁V DC = 2.5 mA – I₃₀V DC = 7 mA |
- Ngõ ra (Output)
3.1. Ngõ ra dòng điện (Current Output)
Thông số | Giá trị |
Dải tín hiệu | 0 … 20 mA hoặc 4 … 20 mA |
Tải (Load) | < 800 Ω |
Hằng số thời gian (Time Constant) | 0.1 … 30 s, điều chỉnh được |
3.2. Ngõ ra số (Digital Output)
Thông số | Giá trị |
Tần số | 0 … 10 kHz, chu kỳ xung 50% (uni/bidirectional) |
Xung (Active Pulse) | 24 V DC, 30 mA, 1 kΩ ≤ Ri ≤ 10 kΩ, bảo vệ ngắn mạch (nguồn từ lưu lượng kế) |
Xung (Passive Pulse) | 3 … 30 V DC, max. 110 mA, 200 Ω ≤ Ri ≤ 10 kΩ (cấp nguồn từ thiết bị kết nối) |
Hằng số thời gian | 0.1 … 30 s, điều chỉnh được |
3.3. Ngõ ra rơ-le (Relay Output)
Thông số | Giá trị |
Loại rơ-le | Changeover relay |
Sai số đo lường tối đa | ± 0.2 % ± 1 mm/s |
- Điều kiện hoạt động (Operating Conditions)
4.1. Nhiệt độ môi trường (Ambient Temperature)
Thông số | Giá trị |
Nhiệt độ vận hành (Display version) | -20 … +60 °C (-4 … +140 °F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 … +70 °C (-40 … +158 °F) |
4.2. Chịu rung (Mechanical Load – Vibration)
Thông số | Giá trị |
Dải tần số | 18 … 1000 Hz |
Độ rung tối đa | 3.17 g RMS, dao động hình sin theo mọi hướng (IEC 68-2-36) |
4.3. Mức bảo vệ (Degree of Protection)
Thông số | Giá trị |
Cấp bảo vệ | IP67/NEMA 6 theo IEC 529 và DIN 40050 (chịu nước 1m trong 30 phút) |
4.4. Hiệu suất EMC (EMC Performance)
Tiêu chuẩn | Giá trị |
Chứng nhận EMC | IEC/EN 61326-1 (all environments), IEC/EN 61326-2-5 |
- Màn hình và bàn phím (Display and Keypad)
Thông số | Giá trị |
Tổng số đếm (Totalizer) | Hai bộ đếm tám chữ số cho dòng chảy tiến, lùi, hoặc tổng |
Màn hình hiển thị | Có đèn nền, văn bản chữ số, 3 dòng x 20 ký tự hiển thị tốc độ dòng chảy, giá trị tổng, cài đặt và lỗi. Dòng chảy ngược hiển thị dấu âm (-) |
Hằng số thời gian | Giống như hằng số thời gian ngõ ra dòng điện |
- Thiết kế (Design)
Thông số | Giá trị |
Vật liệu vỏ | IP67/NEMA 6, Polyamide gia cố sợi thủy tinh |
Khối lượng | 0.75 kg (2 lbs) |
- Nguồn cấp (Power Supply)
Thông số | Giá trị |
Điện áp cấp | 115 … 230 V AC ±10% -15%, 50 … 60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 230 V AC: 17 VA |
- Giao tiếp (Communication)
Giao thức hỗ trợ | Loại |
HART | 5.2 |
Modbus | RTU/RS 485 |
FOUNDATION Fieldbus | H1 |
DeviceNet | Có |
PROFIBUS PA | Có |
PROFIBUS DP | Có |
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo lưu lượng
Liên hệ
Sensor
Liên hệ
Thiết bị đo lưu lượng
Liên hệ
Thiết bị đo lưu lượng
Liên hệ
Electromagnetic
Liên hệ
Thiết bị đo lưu lượng
Liên hệ
Electromagnetic
Liên hệ
Electromagnetic
Liên hệ