SITRANS FST020
Liên hệ
SITRANS FST020 là bộ chuyển đổi tín hiệu clamp-on cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng đo lưu lượng chất lỏng không yêu cầu đo nhiệt độ, độ nhớt hay độ chính xác cao.
Danh mục: Thiết bị đo lưu lượng, Transmitter, Ultrasonic
Thẻ: Bộ chuyển đổi tín hiệu, Công nghiệp chế biến, Công nghiệp HVAC, Xử lý nước, Xử lý nước thải
Thương hiệu: Siemens
Tổng quan:
SITRANS FST020 là bộ chuyển đổi tín hiệu clamp-on cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng đo lưu lượng chất lỏng không yêu cầu đo nhiệt độ, độ nhớt hay độ chính xác cao. Thiết bị sử dụng công nghệ Xử lý Tín hiệu Số (DSP) giúp đo ổn định, phản hồi nhanh và dễ vận hành.
Đặc điểm nổi bật
-
Đo các thông số cơ bản: lưu lượng thể tích, vận tốc dòng chảy, vận tốc âm, tổng lưu lượng
-
Cập nhật dữ liệu với tần số 100 Hz, độ trễ tín hiệu tối đa chỉ 20 ms
-
Cài đặt ngưỡng ngắt lưu lượng thấp độc lập cho lưu lượng và vận tốc
-
Màn hình đồ họa 240×160 pixel, hỗ trợ tối đa 6 giao diện hiển thị tùy chỉnh
-
Hỗ trợ giao tiếp Modbus RTU (RS-485) chuẩn, ngõ ra analog 4–20 mA và relay cảnh báo
-
Công nghệ SensorFlash lưu trữ cấu hình, chứng chỉ hiệu chuẩn, dữ liệu vận hành và nhật ký cảnh báo
-
Tương thích với phần mềm Siemens PDM từ phiên bản 8.2 SP1 trở lên
-
Lắp đặt ngoài ống (non-intrusive), dạng single-path, vỏ gắn tường IP65 bằng polycarbonate
-
Nguồn cấp linh hoạt: 100–240 V AC hoặc 11.5–28.5 V DC
-
Hỗ trợ đo lưu lượng hai chiều (bidirectional)
Cấu hình kỹ thuật
-
Thiết bị gắn ngoài ống (clamp-on) – không xâm lấn đường ống
-
Thiết kế 1 đường đo (single-path) – sử dụng 1 cặp cảm biến cho 1 đường ống
-
Vỏ gắn tường chuẩn IP65 (NEMA 4X), chất liệu polycarbonate bền nhẹ
-
Hỗ trợ nguồn 100–240 V AC hoặc 11.5–28.5 V DC
-
Giao diện tiếng Anh và tiếng Đức
-
Tương thích với phần mềm SIMATIC PDM từ phiên bản 8.2 SP1 trở lên
Lĩnh vực áp dụng
SITRANS FST020 phù hợp cho các ứng dụng đo lưu lượng nước và chất lỏng trong:
-
Ngành cấp nước và nước thải
-
Hệ thống HVAC (nước nóng, lạnh, ngưng tụ)
-
Các ứng dụng đo cơ bản trong công nghiệp chế biến
-
Kiểm tra lưu lượng định kỳ cho hệ thống hiện hữu
Tóm tắt lợi ích
-
Giá thành hợp lý, phù hợp với ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao
-
Không cần cắt ống, không gây sụt áp
-
Dễ lắp đặt, bảo trì thấp
-
Hiển thị trực quan, cấu hình nhanh
-
Đủ tính năng thiết yếu cho đo lưu lượng hiệu quả
Hạng mục | Thông số |
Ngõ vào (Input) | |
Dải lưu lượng | ±12 m/s (±40 ft/s), phụ thuộc vào kích thước ống (có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn) |
Hướng dòng chảy | Hai chiều (bi-directional) |
Độ nhạy dòng chảy | 0.0003 m/s (0.001 ft/s), không phụ thuộc tốc độ dòng chảy |
Ngõ vào số (Digital inputs) | |
Giữ tổng lưu lượng (Totalizer Hold) | Diode cách ly quang Kích hoạt khi điện áp đầu vào: 2 … 10 V DC |
Đặt lại tổng lưu lượng (Totalizer Reset) | Diode cách ly quang Kích hoạt khi điện áp đầu vào: 2 … 10 V DC |
Ngõ ra (Output) | |
Dòng điện | 4 … 20 mA (cách ly), cấp nguồn ngoài 10 … 30 V DC |
Tín hiệu thụ động | 30 V DC, tối đa 3 VA AC |
Xung (Pulse) | Transistor cách ly quang 10 mA, 30 V DC tối đa Rơ-le: thời lượng xung từ 41.6 ms đến 5 s Tần số: 0 … 12.5 kHz (chu kỳ làm việc 50%) |
Độ chính xác (Accuracy) | |
Sai số đo | ±1.0% lưu lượng đối với tốc độ > 0.3 m/s (1 ft/s) |
Độ lặp lại | ±0.25% (theo ISO 11631) |
Độ trôi điểm 0 | 0.1% của giá trị đo; <±0.001 m/s (<±0.003 ft/s) |
Tần suất làm mới dữ liệu | 100 Hz |
Điều kiện vận hành định mức | |
Nhiệt độ làm việc | -10 … +50 °C (14 … +122 °F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 … +60 °C (–4 … +140 °F) |
Mức bảo vệ | IP65 / NEMA 4X |
Thiết kế (Design) | |
Trọng lượng | 1.4 kg (3.0 lbs) |
Kích thước (R × C × S) | 176 × 240 × 87 mm (6.9 × 9.5 × 3.4 in) |
Vật liệu vỏ | Polycarbonate |
Nguồn điện | |
Dải điện áp | 100 … 240 V AC @ 20 VA 11.5 … 28.5 V DC @ 10 W |
Chứng nhận và phê duyệt | |
Khu vực không phân loại | Không được chỉ định cụ thể |
An toàn chung | UL, cUL, CE |
Sản phẩm tương tự
Continuous Level Measurement
Liên hệ
Electromagnetic
Liên hệ
Differential pressure flow measurement
Liên hệ
Continuous Level Measurement
Liên hệ
Continuous Level Measurement
Liên hệ
Thiết bị đo lưu lượng
Liên hệ
Controllers
Liên hệ
Electromagnetic
Liên hệ