SITRANS FST090
Liên hệ
SITRANS FST090 là thiết bị đo lưu lượng clamp-on di động, lý tưởng cho các ứng dụng kiểm tra nhanh, đối chiếu lưu lượng mà không cần cắt ống hay dừng dòng chảy. Thiết bị sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu số (DSP), có độ chính xác cao, phản hồi nhanh và dễ sử dụng.
Đặc điểm chính
-
Thiết kế di động, vỏ bảo vệ chắc chắn, chống thời tiết
-
Lắp đặt cảm biến nhanh chóng, không cần công cụ, không gián đoạn dòng chảy
-
Tính toán vị trí cảm biến tối ưu dựa trên thông số ống và chất lỏng
-
Sai số đo dưới 1%, <0,15% trong điều kiện lý tưởng
-
Tích hợp công cụ bù nhiễu dòng chảy ở các đoạn ống uốn cong
-
Pin sạc hoạt động hơn 24 giờ, có thể thay nóng khi đang sử dụng
Khả năng đo và giao tiếp
-
Đo lưu lượng thể tích, vận tốc dòng, vận tốc âm, tổng lưu lượng
-
Giao tiếp Modbus RTU, ngõ ra analog 4–20 mA, xung/tần số, relay, USB
-
Hiển thị đồ họa, menu cấu hình, hỗ trợ lưu dữ liệu lên thẻ SD
-
Tùy chọn cấu hình và tích hợp qua phần mềm SIMATIC PDM
Ứng dụng tiêu biểu
-
Kiểm tra lưu lượng tạm thời
-
Đối chiếu với đồng hồ cố định
-
Đo tại các điểm không thể cắt ống
-
Phục vụ bảo trì, hiệu chuẩn hiện trường
SITRANS FST090 kết hợp hiệu năng đo ổn định, vận hành đơn giản và tính linh hoạt cao – là giải pháp lý tưởng cho các kỹ sư hiện trường trong ngành nước, năng lượng, HVAC và công nghiệp chế biến.
Hạng mục | Thông số |
Thiết kế (Design) | |
Kích thước (D × R × C) | 320.4 × 244.8 × 175.4 mm (12.6 × 9.6 × 6.9 in) |
Trọng lượng | 2.8 kg (6.0 lb) |
Vật liệu vỏ | Polypropylene (chống thời tiết) |
Kiến trúc (Architecture) | |
Giao diện / hiển thị | 4 nút nhấn, màn hình đồ họa có đèn nền, độ phân giải 240 × 160 pixel |
Lập trình | Trợ lý giao diện, nhập liệu tự do, lưu được tối đa 50 vị trí đo |
Ngôn ngữ | Có thể chuyển đổi, hỗ trợ 14 ngôn ngữ: Tiếng Anh, Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Đan Mạch, Thụy Điển, Phần Lan, Hà Lan, Trung Quốc, Nhật, Nga, Ba Lan |
Cảm biến (Sensors) | |
Loại cảm biến | Cảm biến kẹp ngoài FSS200 loại di động, tương thích với cảm biến FUP1010 cũ |
Cáp cảm biến | PVC dài 6 m (19.6 ft) hoặc 15 m (49 ft), có đầu nối |
Nguồn điện (Power) | |
Nguồn cho bộ phát | DC 11.5 … 28.5 V, công suất 10 W |
Nguồn ngoài | 100 … 240 V AC hoặc 24 V DC, công suất 10 W |
Pin sạc | Pin lithium-ion (99 Wh), 24 V DC Thời gian hoạt động lên tới 24 giờ mỗi lần sạc Có thể hoán đổi giữa pin và bộ nguồn mà không gián đoạn phép đo |
Bộ sạc pin | Sạc nhanh: 19 … 26 V DC, dòng 2.8 A tối đa Bộ sạc ngoài AC: 100 … 240 V AC, 50–60 Hz, 1.7 A |
Dải đo có thể điều chỉnh | |
Dải tốc độ dòng chảy | ±12 m/s (±40 ft/s), tùy thuộc vào đường kính ống (rộng hoặc hẹp hơn) |
Hướng dòng chảy | Hai chiều (bidirectional) |
Độ nhạy lưu lượng | 0.001 m/s (0.003 ft/s), không phụ thuộc tốc độ dòng chảy |
Kết nối ngõ vào/ra | |
Ngõ vào số – Dừng bộ đếm | Optocoupler kích hoạt khi điện áp DC 2 … 10 V |
Ngõ vào số – Đặt lại bộ đếm | Optocoupler kích hoạt khi điện áp DC 2 … 10 V |
Ngõ ra – Dòng điện | 4 … 20 mA (cách ly), cấp nguồn ngoài 10 … 30 V DC |
Ngõ ra – Rơ-le | DC 30 V, AC 3 V tối đa Thời lượng xung: 41.6 ms đến 5 s Tần số: 0 … 12.5 kHz (chu kỳ tải 50%) |
Ngõ ra – Tần suất xung | Transistor quang 10 mA, tối đa DC 30 V |
Giao tiếp truyền thông | Modbus RTU RS 485 |
Tùy chọn chẩn đoán | Ghi nhật ký, cảnh báo và sự kiện theo dạng bảng |
Cổng kết nối USB | USB – dùng với SIMATIC PDM / bộ nhớ trong Bộ nhớ ngoài 4 GB (có thể mở rộng đến 32 GB) để ghi dữ liệu lâu dài |
Độ chính xác | |
Độ chính xác | ±1.0% lưu lượng đối với tốc độ > 0.3 m/s (1 ft/s) |
Độ lặp lại | ±0.25% (theo ISO 11631) |
Độ trôi điểm 0 | 0.1% lưu lượng; <±0.001 m/s (<±0.003 ft/s) |
Tần suất làm mới dữ liệu | 100 Hz |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -10 … +50 °C (14 … +122 °F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 … +60 °C (–4 … +140 °F) |
Cấp bảo vệ | IP65 (khi đóng nắp) IP67 (khi mở nắp) |
Chứng nhận và phê duyệt | |
An toàn chung | UL, ULC, CE |
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo lưu lượng
Liên hệ
Continuous Level Measurement
Liên hệ
Continuous Level Measurement
Liên hệ
Differential pressure flow measurement
Liên hệ
Thiết bị đo lưu lượng
Liên hệ
Controllers
Liên hệ
Electromagnetic
Liên hệ
Single-range transmitters
Liên hệ