SITRANS LH300
Liên hệ
SITRANS LH300 là cảm biến đo áp suất thủy tĩnh dạng thả chìm, chuyên dùng để đo mức chất lỏng trong bồn, bể, kênh dẫn, đập chứa và giếng nước. Thiết bị có nhiều phiên bản với vỏ bảo vệ bằng PPE, thép không gỉ hoặc ETFE, có tùy chọn chống cháy nổ.
Danh mục: Single-range transmitters, Thiết bị đo áp suất
Thương hiệu: Siemens
Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ triển khai ở các vị trí chật hẹp
-
Lắp đặt đơn giản, với phụ kiện đi kèm gồm hộp nối cáp và kẹp cố định
-
Độ sai số thấp, chỉ khoảng ±0,15% toàn dải
-
Cấp bảo vệ IP68, hoạt động tin cậy trong môi trường ngập nước liên tục
-
Nhiều tùy chọn vật liệu vỏ bảo vệ:
-
PPE: nhẹ, kinh tế
-
Thép không gỉ: bền, chống va đập
-
ETFE: chịu hóa chất, dùng cho nước biển hoặc dung dịch ăn mòn
-
Ứng dụng tiêu biểu
-
Ngành đóng tàu, đo mức két chứa
-
Hệ thống cấp nước, xử lý nước thải
-
Nhà máy xử lý nước uống
-
Giếng khoan, bể hở hoặc bể không áp
-
Nhà máy khử mặn nước biển (desalinization plants)
Cấu tạo và thiết kế
-
Cảm biến sử dụng cảm biến gốm (ceramic) với cầu điện trở Wheatstone có độ chính xác cao
-
Mạch điện tử tích hợp trong vỏ thép không gỉ cùng với cảm biến
-
Cáp tín hiệu tích hợp ống thông hơi với bộ lọc ẩm, giúp cân bằng áp suất khí quyển và chống tụ ẩm trong ống
-
Màng cảm biến được bảo vệ bởi nắp che chuyên dụng, giúp chống va đập và cặn bẩn
-
Thiết bị được bù nhiệt toàn dải, đảm bảo đo chính xác ngay cả khi nhiệt độ môi trường thay đổi
Nguyên lý hoạt động
Áp suất thủy tĩnh của cột chất lỏng tác động lên màng cảm biến, và được truyền đến cầu Wheatstone bên trong cảm biến gốm. Sự chênh lệch giữa áp suất thủy tĩnh và áp suất khí quyển được cân bằng qua ống thông hơi tích hợp trong cáp.
Tín hiệu điện áp thu được sẽ được xử lý bởi mạch khuếch đại và chuyển đổi thành tín hiệu dòng điện 4–20 mA.
Dây tiếp địa được nối với vỏ ngoài để đảm bảo an toàn và chống nhiễu cho thiết bị.
Danh mục | Chi tiết |
Nguyên lý hoạt động | |
Nguyên lý đo | Cảm biến áp điện trở |
Ngõ vào | |
Đại lượng đo | Mức chất lỏng thủy tĩnh |
Dải đo – theo cột nước (mH₂O) | 0 … 1 mH₂O (0 … 3 ftH₂O) 0 … 2 mH₂O (0 … 6 ftH₂O) 0 … 3 mH₂O (0 … 9 ftH₂O) 0 … 4 mH₂O (0 … 12 ftH₂O) 0 … 5 mH₂O (0 … 15 ftH₂O) 0 … 6 mH₂O (0 … 18 ftH₂O) 0 … 10 mH₂O (0 … 30 ftH₂O) 0 … 20 mH₂O (0 … 60 ftH₂O) 0 … 40 mH₂O (0 … 120 ftH₂O) |
Dải đo đặc biệt | – Lên đến 100 mH₂O (0 … 300 ftH₂O) – Lên đến 160 mH₂O (0 … 480 ftH₂O) |
Dải đo – theo áp suất (bar) | 0 … 0.1 bar đến 0 … 4 bar Dải đặc biệt: lên đến 10 bar và 20 bar |
Áp suất vận hành tối đa cho phép | 1.5 bar cho các dải ≤ 0.3 bar (≤ 9 mH₂O) 2 bar cho các dải ≤ 0.6 bar (≤ 18 mH₂O) 5 bar cho các dải ≤ 1 bar (≤ 50 mH₂O) 10 bar cho dải ≤ 2 bar (≤ 100 mH₂O) 20 bar cho dải ≤ 4 bar (≤ 200 mH₂O) 24 bar cho dải lên đến 240 mH₂O (720 ftH₂O) |
Ngõ ra | |
Tín hiệu ngõ ra | 4 … 20 mA |
Độ chính xác đo (theo IEC 62828-1) | |
Sai số tại điểm giới hạn (bao gồm độ trễ và độ lặp) | ≤ 0,15% giá trị toàn thang (điển hình) ≤ 0,3% giá trị toàn thang (tối đa) |
Ảnh hưởng nhiệt độ môi trường | ≤ 0,05% / 10 K (tại điểm không và span) |
Ổn định dài hạn | ≤ 0,15% giá trị toàn thang / năm (tại điểm không và span) |
Điều kiện vận hành | |
Nhiệt độ quy trình | –10 … +80 °C (14 … 176 °F) |
Nhiệt độ lưu trữ | –20 … +80 °C (–4 … 176 °F) |
Cấp bảo vệ | IP68 (theo IEC 60529) |
Thiết kế cơ khí | |
Khối lượng cảm biến | ≈ 0.4 kg (≈ 0.88 lb) |
Dây cáp | |
Trọng lượng dây | 0.08 kg/m (≈ 0.059 lb/ft) |
Chiều dài treo tối đa | 300 m (990 ft) |
Kết nối điện | Dây 2 lõi, tích hợp ống thông khí và bộ lọc ẩm |
Vật liệu cấu tạo | |
Màng cảm biến | Gốm Al₂O₃, 96% |
Vỏ cảm biến | Inox 1.4404 / 316L hoặc 1.4539 / 904L (cho nước biển) |
Gioăng | – FPM (chuẩn) – EPDM (tuỳ chọn) |
Dây kết nối | – PE (chuẩn / dùng cho nước uống) – FEP (cho môi trường ăn mòn) |
Mũ bảo vệ đầu đo | Inox, PPE hoặc ETFE |
Nguồn cấp | |
Điện áp cấp UB | 10 … 33 V DC (bản thường) 10 … 30 V DC (bản chống cháy nổ) |
Chứng nhận và phê duyệt | |
Nước uống (ACS) | 17 ACC NY 055 |
EAC | TC N RU Д-DE.ПА02.B.05092 |
UL (Mỹ và Canada) | E344532 – cấp ngày 17/08/2017 |
Hàng hải | – Lloyd’s Register (LR): LR_18/20074 – DNV/GL: TAA00000CE – Bureau Veritas (BV): 56926/A0 BV – ABS: HG1881314_P – RINA: ELE067319K |
Chỉ thị thiết bị áp suất (PED 2014/68/EU) | Thiết bị không thuộc phạm vi áp dụng |
Chống cháy nổ | |
ATEX | SEV 16 ATEX 0121 |
IECEx | IECEx SEV 16.0003 |
EAC Ex | TC RU C-DE.AA87.B.00324 |
An toàn nội tại “i” | Ký hiệu: II 1 G Ex ia IIC T4 Ga |
Phụ kiện tùy chọn
Hộp đấu dây (Cable Box)
Mục đích sử dụng | Kết nối cáp cảm biến |
Trọng lượng | 0.2 kg (0.44 lb) |
Kết nối điện | 2 × 3 pha (AWG 28 – 18) |
Cổng vào cáp | 2 × PG 13.5 |
Vật liệu vỏ | Nhựa Polycarbonate |
Van thông khí | Có |
Cấp bảo vệ | IP65 (IEC 60529) |
Kẹp treo (Anchoring Clamp)
Mục đích sử dụng | Gắn cố định cảm biến |
Trọng lượng | 0.16 kg (0.35 lb) |
Vật liệu | Thép mạ kẽm, nhựa polyamide |
Kích thước cáp tương thích | 5.5 … 9.5 mm |
Sản phẩm tương tự
Single-range transmitters
Liên hệ
Single-range transmitters
Liên hệ
Single-range transmitters
Liên hệ