SITRANS LVL100
Liên hệ
SITRANS LVL100 là công tắc báo mức dạng rung, phù hợp cho các ứng dụng như báo tràn, báo mức cao, thấp, điều khiển theo nhu cầu, cũng như bảo vệ bơm. Với chiều dài đầu dò chỉ 40 mm (1.57 inch) phù hợp ống nhỏ hoặc bồn hẹp.
Danh mục: Point Level Measurement, Thiết bị đo mức, Vibrating switches
Thương hiệu: Siemens
Đặc điểm nổi bật
-
Ứng dụng công nghệ cảm biến rung đã được kiểm chứng, ổn định trong môi trường chất lỏng
-
Thiết kế siêu nhỏ gọn, đầu dò ngắn chỉ 40 mm, phù hợp lắp đặt trong không gian hạn chế
-
Bắt đầu với kết nối quy trình ren từ ½”, dễ tích hợp vào hệ thống sẵn có
-
Tích hợp chức năng giám sát lỗi như ăn mòn, mất dao động hoặc đứt dây điều khiển piezo
-
Có sẵn chức năng kiểm tra tích hợp, giúp xác minh tình trạng hoạt động của thiết bị
Ứng dụng tiêu biểu
-
Đo và giám sát mức chất lỏng hoặc bùn lỏng
-
Bảo vệ chống tràn, báo mức cao/thấp hoặc chống chạy khô cho bơm
-
Sử dụng trong ống nhỏ, bồn hẹp, không gian lắp đặt giới hạn
-
Hoạt động ổn định trong điều kiện tạo bọt, nhiễu động, có bong bóng khí, bám bẩn hoặc rung động bên ngoài
Nguyên lý hoạt động
Cảm biến sử dụng ngã ba rung (tuning fork) được kích hoạt bằng áp điện (piezoelectric) để dao động ở tần số cộng hưởng cơ học khoảng 1.200 Hz. Khi ngã ba tiếp xúc với môi chất, tần số rung sẽ thay đổi. Bộ dao động tích hợp sẽ phát hiện sự thay đổi này và chuyển thành tín hiệu đóng/ngắt đầu ra. Mạch điện tử xử lý tín hiệu mức và truyền lệnh điều khiển tới các thiết bị kết nối.
Hạng mục | Thông số |
Nguyên lý hoạt động | Công tắc báo mức kiểu dao động cơ học (vibrating point level switch) |
Ngõ vào | — |
Đại lượng đo | Mức cao, mức thấp và phát hiện theo yêu cầu |
Ngõ ra | — |
Tùy chọn ngõ ra | • Công tắc điện tử không tiếp xúc • Ngõ ra transistor PNP |
Độ chính xác đo lường | — |
Độ trễ (hysteresis) | Xấp xỉ 2 mm (0.08 inch) khi lắp thẳng đứng |
Thời gian trễ chuyển mạch | Xấp xỉ 500 ms (bật/tắt) |
Tần số dao động | Xấp xỉ 1.100 Hz |
Điều kiện vận hành định mức | — |
Vị trí lắp đặt | Trong nhà / ngoài trời |
Điều kiện môi trường xung quanh | — |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -40 … +70 °C (–40 … +158 °F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 … +80 °C (–40 … +176 °F) |
Cấp độ lắp đặt | III |
Cấp độ ô nhiễm | 2 |
Điều kiện môi chất | — |
Nhiệt độ trung bình – Chuẩn | -40 … +100 °C (–40 … +212 °F) |
Nhiệt độ trung bình – Tùy chọn nhiệt độ cao | -40 … +150 °C (–40 … +302 °F) |
Áp suất bồn chứa | -1 … +64 bar g (–14.5 … +928 psi g) |
Tỷ trọng môi chất | 0.7 … 2.5 g/cm³ (0.025 … 0.09 lb/in³) |
Thiết kế | — |
Vật liệu vỏ | Inox 316L và nhựa PEI |
Cảm biến âm thoa (tuning fork) | Inox 316L (1.4404 hoặc 1.4435) |
Kết nối ren quá trình | Inox 316L (1.4404 hoặc 1.4435) |
Gioăng làm kín quá trình | Klingersil C-4400 |
Kết nối quá trình | — |
Ren trụ (ISO 228 T1) | G ½″ A, G ¾″ A, hoặc G 1″ A |
Ren côn (NPT) | ½″ NPT, ¾″ NPT, hoặc 1″ NPT |
Đầu nối vệ sinh | • Bulong DN 40 PN 40 • Tri-clamp 1″, 1½″, 2″ PN 10 |
Bảo vệ và vỏ thiết bị | — |
Cấp bảo vệ | IP65 / Type 4 / NEMA 4 (đầu nối DIN 43650) IP66/67 hoặc IP68 (kết nối M12) |
Cổng vào dây | 1 × M12 (cho kết nối IP66/67 hoặc IP68) |
Trọng lượng vỏ | 250 g (9 oz) |
Nguồn cấp | — |
Điện áp hoạt động | 20 … 253 V AC, 50/60 Hz 20 … 253 V DC |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 0.5 W |
Chứng nhận và phê duyệt | — |
Bảo vệ chống tràn | WHG (Đức) |
Phê duyệt hàng hải | ABS, CCS, DNV-GL, LR, RINA |
Sản phẩm tương tự
Point Level Measurement
Liên hệ
Point Level Measurement
Liên hệ
Continuous Level Measurement
Liên hệ
Continuous Level Measurement
Liên hệ
Point Level Measurement
Liên hệ
Continuous Level Measurement
Liên hệ
Continuous Level Measurement
Liên hệ
Capacitance switches
Liên hệ